Có 1 kết quả:
定分 dìng fèn ㄉㄧㄥˋ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) predestination
(2) one's lot (of good and bad fortune)
(2) one's lot (of good and bad fortune)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0